Có 2 kết quả:
机器 jī qì ㄐㄧ ㄑㄧˋ • 機器 jī qì ㄐㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ khí, máy móc, cơ giới
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ khí, máy móc, cơ giới
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
Bình luận 0